Chi tiết bài viết

BẢNG BÁO GIÁ MÁY LẠNH TOSHIBA 2022

Máy lạnh Toshiba:  1800 1529
1 Loại treo tường
(Gas R32)
RAS-H10U2KSG-V 1.0 HP 6.900,000 Thailand
BH 2 năm
2 RAS-H13U2KSG-V  1.5 HP 9.100,000
3 RAS-H18U2KSG-V 2.0 HP 13.800,000
4 RAS-H24U2KSG-V 2.5 HP 17.500,000
5     Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
RAS-H10D2KCVG/ H2KCVG-V 1.0 HP 7.900,000
6 RAS-H13C2KCVG/ H2KCVG-V 1.5 HP 10.300,000
7 RAS-H10X2KCVG-V 1.0 HP 9.600,000
8 RAS-H13PKCVG-V 1.5 HP 11.800,000
9 RAS-H18C2KCVG/H18PKCVG-V 2.0 HP 15,100 /16,900
10 RAS- H24PKCV-V 2.5 HP 21.600,000
11 Loại INVERTER DAISEIKAI
(Tiết kiệm điện-gas R410)
RAS-H10G2KCVP-V 1.0 HP  
12 RAS-H13G2KCVP-V 1.5 HP  
13 RAS-H18G2KCVP-V 2.0 HP  
TOSHIBA MODEN CÔNG SUẤT(hp) ĐƠN GIÁ
Máy lạnh âm trần Toshiba  RAV-130USP 1.5 HP 18,000,000
Máy lạnh âm trần Toshiba  RAV-180USP  2.0 HP 20,700,000
Máy lạnh âm trần Toshiba  RAV-240USP 2.5 HP 24,300,000
Máy lạnh âm trần Toshiba  RAV-300USP  3.5 HP 25,500,000
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV- 360USP  4.0 HP 28,500,000
Máy lạnh âm trần Toshiba   RAV-420USP 5.0 HP 33,200,000
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-480USP 5.5 HP 35,500,000
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-600USP 6.5 HP 45,300,000

 

Hotline: 0796993839
Zalo
Hotline