Chi tiết sản phẩm

  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

STT Hạng mục Đơn vị NIP-A30DC
1 Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh Btu/h 30,000
(3,240~30,000)
Sưởi ấm Btu/h 29,000
(3,240~31,500)
2 Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh W 2,650
(350~3,000)
Sưởi ấm W 2,500
(350~3,100)
3 Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh A 11.2
(1.6~13.7)
Sưởi ấm A 10.2
(1.6~14.1)
4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1200
7 Năng suất tách ẩm L/h 3.3
8 Độ ồn điều hòa Cục trong dB(A) 44
Cục ngoài dB(A) 56
9 Kích thước thân máy (RxCxS) Panel mm  
Cục trong mm 348x1750x348
Cục ngoài mm 853x602x349
10 Khối lượng tịnh Panel kg  
Cục trong kg 29
Cục ngoài kg 36
11 Môi chất lạnh sử dụng   R32
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
14 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m  

 

thắt lưng quân đội

Hotline: 0796993839
Zalo
Hotline